Chào bạn, vui lòng Đăng nhập

HỆ THỐNG TRÙNG SINH

08-03-2023

I.Hướng dẫn trùng sinh 

Tiến hành kiểm tra điều kiện trùng sinh tại NPC HỖ TRỢ - Thác Bạt Hoằng Cơ tại đây có ghi rõ cần bao nhiêu cấp độ - kim nguyên bảo - đá nâng cấp để trùng sinh

 

 

II.Phần thưởng trùng sinh

Khi đủ điều kiện tới NPC HỖ TRỢ để trùng sinh

 

Số Lần Trùng Sinh Cấp Độ Yêu Cầu Đá Nâng Cấp Kim Nguyên Bảo Phần Thưởng
1 250 5 5 50 điểm tiềm năng + [Mặt Nạ Hàng Long] + 1
2 250 10 10 50 điểm tiềm năng + Già Lam Kinh Cấp 1
3 250 15 15 50 điểm tiềm năng + Luân Hồi Ấn Cấp 1
4 250 20 20 50 điểm tiềm năng +  50 Đá Nâng Cấp
5 250 25 25 50 điểm tiềm năng + [Áo + 1] Mặc Ly Dục Dực
6 250 30 30 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
7 250 35 35 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
8 250 40 40 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
9 250 45 45 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
10 250 50 50 50 điểm tiềm năng + [Nón + 1] Mặc Ly Dục Dực
11 250 55 55 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
12 250 60 60 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
13 250 65 65 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
14 250 70 70 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
15 250 75 75 50 điểm tiềm năng + [Áo + 2] Nhã Thanh Song Điệp
16 250 80 80 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
17 250 85 85 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
18 250 90 90 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
19 250 95 95 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
20 250 100 100 50 điểm tiềm năng + [Nón + 2] Nhã Thanh Song Điệp
21 250 105 105 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
22 250 110 110 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
23 250 115 115 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
24 250 120 120 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
25 250 125 125 50 điểm tiềm năng + [Áo + 3] Thiều Hoa Bất Phụ
26 250 130 130 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
27 250 135 135 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
28 250 140 140 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
29 250 145 145 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
30 250 150 150 50 điểm tiềm năng + [Nón + 3] Thiều Hoa Bất Phụ
31 250 155 155 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
32 250 160 160 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
33 250 165 165 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
34 250 170 170 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
35 250 175 175 50 điểm tiềm năng + [Áo + 4] Kim Phượng Hồng Hà
36 250 180 180 50 điểm tiềm năng +  50 Đá Nâng Cấp
37 250 185 185 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
38 250 190 190 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
39 250 195 195 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
40 250 200 200 50 điểm tiềm năng + [Nón + 4] Kim Phượng Hồng Hà
41 250 205 205 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
42 250 210 210 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
43 250 215 215 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
44 250 220 220 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
45 250 225 225 50 điểm tiềm năng + [Áo + 5] Hỏa Lân 
46 250 230 230 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
47 250 235 235 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
48 250 240 240 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
49 250 245 245 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
50 250 250 250 50 điểm tiềm năng + [Nón + 5] Hỏa Lân 
51 250 255 255 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
52 250 260 260 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
53 250 265 265 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
54 250 270 270 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
55 250 275 275 50 điểm tiềm năng + [Áo + 6]
56 250 280 280 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
57 250 285 285 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
58 250 290 290 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
59 250 295 295 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
60 250 300 300 50 điểm tiềm năng +  [Nón + 6]
61 250 305 305 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
62 250 310 310 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
63 250 315 315 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
64 250 320 320 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
65 250 325 325 50 điểm tiềm năng + [Áo + 7]
66 250 330 330 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
67 250 335 335 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
68 250 340 340 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
69 250 345 345 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
70 250 350 350 50 điểm tiềm năng + [Nón + 7]
71 250 355 355 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
72 250 360 360 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
73 250 365 365 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
74 250 370 370 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
75 250 375 375 50 điểm tiềm năng + [Áo + 8]
76 250 380 380 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
77 250 385 385 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
78 250 390 390 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
79 250 395 395 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
80 250 400 400 50 điểm tiềm năng + [Nón + 8]
81 250 405 405 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
82 250 410 410 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
83 250 415 415 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
84 250 420 420 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
85 250 425 425 50 điểm tiềm năng  + [Áo + 9]
86 250 430 430 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
87 250 435 435 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
88 250 440 440 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
89 250 445 445 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
90 250 450 450 50 điểm tiềm năng  + [Nón+ 9]
91 250 455 455 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
92 250 460 460 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
93 250 465 465 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
94 250 470 470 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
95 250 475 475 50 điểm tiềm năng   + [Áo + 10]
96 250 480 480 50 điểm tiềm năng + 50 Đá Nâng Cấp
97 250 485 485 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
98 250 490 490 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
99 250 495 495 50 điểm tiềm năng+ 50 Đá Nâng Cấp
100 250 500 500 50 điểm tiềm năng  + [Nón+ 10]

 

 

Chỉ số chi tiết ngoại trang